Có 2 kết quả:

避風處 bì fēng chù ㄅㄧˋ ㄈㄥ ㄔㄨˋ避风处 bì fēng chù ㄅㄧˋ ㄈㄥ ㄔㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lee
(2) windstop

Từ điển Trung-Anh

(1) lee
(2) windstop